Dịch vụ cho thuê xe Innova 7 chỗ tại TPHCM giá rẻ
Bạn đang cần thuê xe Innova gấp cho công ty ? Bạn không biết nên thuê xe Innova tự lái ở đâu ? Thủ tục thuê xe Innova dài hạn theo tháng ra sao ? Giá thuê xe như thế nào ? Hãy cùng Thuê xe Việt tìm hiểu thông qua bài viết sau đây !
Mục lục nội dung
Tại sao nên thuê xe Innova 7 chỗ?
Xe Toyota Innova 2023 là dòng xe MPV nhỏ gọn (compact MPV) của Toyota, Nhật Bản, chiếc xe được đánh giá là tuyệt phẩm, được nhiều gia đình ưu ái lựa chọn và đang không có đối thủ trong cùng phân khúc.
Xe Innova hiện có các phiên bản quen thuộc là Innova 2.0E (số sàn 8 chỗ), Innova 2.0G (số tự động 8 chỗ), Innova 2.0v (số tự động 7 chỗ); Innova Venturer (số tự động 8 chỗ) và Innova 2.0j (taxi).
Toyota Innova với không gian nội thất lớn, trần xe cao đem đến sự thoải mái cho mọi thành viên trong gia đình. Ngồi ở phía sau, ngay cả những người cao 1,8 m cũng ngồi rất thoải mái.
Động cơ hoạt động bên trong của chiếc Innova 7 chỗ hoạt động mạnh, êm ái, không gây tiếng ồn, tạo sự dễ chịu cho mọi người và đem đến sự trải nghiệm tuyệt vời cho người cầm lái.
Được sử dụng công nghệ hiện đại, hệ thống điều hòa 2 chiều và màn hình cảm ứng rộng giúp đáp ứng nhu cầu cá nhân khi di chuyển. Chính vì vậy khi cần di chuyển đi du lịch, công tác.. với số lượng 5-7 người thì việc thuê xe Innova là sự lựa chọn hoàn hảo.
Xem thêm bảng giá cho thuê xe 7 chỗ đi tỉnh tại đây: thuê xe 7 chỗ
Bảng giá cho thuê xe Innova tại TPHCM
Dưới đây là bảng giá cho thuê xe Innova tự lái và có tài xế, cho thuê theo ngày hoặc theo tháng mà Thuê Xe Việt đưa ra. Quý khách có thể tham khảo:
Giá thuê xe Innova tự lái
- Innova 7 chỗ (2022) – Số sàn: 900.000₫/ngày
- Innova 7 chỗ (2023) – Tự động: 1.000.000₫/ngày
Giá thuê xe Innova theo tháng dài hạn
Giá cho thuê xe tháng tự lái
- Giá 17.000.000 / tháng / 26 ngày
- Không giới hạn km
- Giá chưa bao gồm thuế VAT
Giá cho thuê xe theo tháng có tài xế
- Giá 27.000.000 / tháng /26 ngày
- Định mức km: 2800km
- Giá chưa bao gồm thuế VAT, đã bao gồm chi phí nhiên liệu, lương tài xế
Bảng giá trên bao gồm các chi phí như bảo dưỡng xe định kỳ, bảo hiểm vật chất… Không bao gồm phí cầu đường, bến bãi, xăng xe… trong quá trình sử dụng.
Xem thêm bảng giá cho thuê xe Toyota Fortuner tại đây: thuê xe Fortuner
Giá cho thuê xe Innova có tài xế theo ngày
Do giá thuê xe theo ngày có tài xế có thể phụ thuộc vào số ngày đi, địa điểm đi, thời gian đi….nên để biết được giá thuê xe chính xác quý khách khách vui lòng liên hệ theo 078.234.1111 để được tư vấn và báo giá chi tiết. Hoặc có thể tham khảo bảng giá thuê xe dưới đây:
Địa Điểm | |||
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Sân bay | 4h | 20 | 400.000 |
City tour | 4h | 50 | 800.000 |
City tour | 8h | 100 | 1.000.000 |
Củ Chi | 1 ngày | 80 | 1.000.000 |
Cần Giờ | 1 ngày | 110 | 1.200.000 |
Cần Giờ | 2 ngày 1 đêm | 110 | 2.000.000 |
Bình Dương | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Dĩ An | 1 ngày | 50 | 1.000.000 |
KDL Thuỷ Châu | 1 ngày | 50 | 1.000.000 |
Thủ Dầu Một | 1 ngày | 80 | 1.100.000 |
Đại Nam | 1 ngày | 80 | 1.100.000 |
Tân Uyên | 1 ngày | 100 | 1.200.000 |
Bến Cát | 1 ngày | 100 | 1.200.000 |
Phú Giáo | 1 ngày | 130 | 1.300.000 |
Bàu Bàng | 1 ngày | 140 | 1.300.000 |
Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 | 1.400.000 |
Bình Phước | 1 ngày | KM | Xe 7 chỗ |
Chơn Thành | 1 ngày | 180 | 1.400.000 |
Đồng Xoài | 1 ngày | 210 | 1.500.000 |
Bình Long | 1 ngày | 240 | 1.600.000 |
Lộc Ninh | 1 ngày | 260 | 1.700.000 |
Bù Đăng | 1 ngày | 300 | 1.900.000 |
Phước Long | 1 ngày | 300 | 1.900.000 |
Bù Đốp | 1 ngày | 360 | 2.000.000 |
Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 | 2.300.000 |
Tây Ninh | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Trảng Bàng | 1 ngày | 100 | 1.200.000 |
Cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150 | 1.300.000 |
Gò Dầu | 1 ngày | 130 | 1.300.000 |
Thành phố Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1.400.000 |
Toà thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1.400.000 |
Long Hoa | 1 ngày | 200 | 1.400.000 |
Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 | 1.400.000 |
Núi Bà Đen | 1 ngày | 200 | 1.400.000 |
Tân Châu | 1 ngày | 250 | 1.700.000 |
Tân Biên | 1 ngày | 260 | 1.700.000 |
Đồng Nai | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Biên Hòa | 1 ngày | 60 | 1.000.000 |
Nhơn Trạch | 1 ngày | 100 | 1.200.000 |
Làng Tre Việt | 1 ngày | 70 | 1.100.000 |
Long Thành | 1 ngày | 80 | 1.100.000 |
Trảng Bom | 1 ngày | 100 | 1.200.000 |
Trị An | 1 ngày | 140 | 1.300.000 |
Long Khánh | 1 ngày | 150 | 1.300.000 |
Thống Nhất | 1 ngày | 150 | 1.300.000 |
Cẩm Mỹ | 1 ngày | 130 | 1.200.000 |
Núi Chúa Chan | 1 ngày | 180 | 1.400.000 |
Xuân Lộc | 1 ngày | 200 | 1.400.000 |
Định Quán | 1 ngày | 200 | 1.400.000 |
Tân Phú | 1 ngày | 300 | 1.900.000 |
Thác Giang Điền | 1 ngày | 80 | 1.100.000 |
Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 1.900.000 |
Vũng Tàu | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Phú Mỹ | 1 ngày | 110 | 1.200.000 |
Tân Thành | 1 ngày | 120 | 1.200.000 |
Bà Rịa | 1 ngày | 150 | 1.300.000 |
Châu Đức | 1 ngày | 140 | 1.300.000 |
Long Hải | 1 ngày | 180 | 1.400.000 |
Long Hải | 2 ngày 1 đêm | 180 | 2.200.000 |
Vũng Tàu | 1 ngày | 200 | 1.400.000 |
Vũng Tàu | 2 ngày 1 đêm | 200 | 2.200.000 |
Hồ Tràm | 1 ngày | 220 | 1.400.000 |
Hồ Tràm | 2 ngày 1 đêm | 220 | 2.200.000 |
Hồ Cốc | 1 ngày | 220 | 1.400.000 |
Hồ Cốc | 2 ngày 1 đêm | 220 | 2.200.000 |
Hodata | 2 ngày 1 đêm | 260 | 2.400.000 |
Bình Châu | 1 ngày | 230 | 1.400.000 |
Xuyên Mộc | 1 ngày | 200 | 1.400.000 |
Long An | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Bến Lức | 1 ngày | 70 | 1.100.000 |
Đức Hòa | 1 ngày | 70 | 1.100.000 |
Tân An | 1 ngày | 110 | 1.200.000 |
Đức Huệ | 1 ngày | 120 | 1.200.000 |
Tân Thạnh | 1 ngày | 200 | 1.400.000 |
Mộc Hóa | 1 ngày | 240 | 1.600.000 |
Vĩnh Hưng | 1 ngày | 270 | 1.700.000 |
Tân Hưng | 1 ngày | 300 | 1.900.000 |
Thạnh Hoá | 1 ngày | 200 | 1.400.000 |
Cần Đước | 1 ngày | 70 | 1.100.000 |
Cần Giuộc | 1 ngày | 50 | 1.000.000 |
Châu Thành | 1 ngày | 140 | 1.300.000 |
Tân Trụ | 1 ngày | 110 | 1.200.000 |
Thủ Thừa | 1 ngày | 100 | 1.200.000 |
Đồng Tháp | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Cao Lãnh | 1 ngày | 300 | 1.800.000 |
Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 1.800.000 |
Hồng Ngự | 1 ngày | 360 | 2.000.000 |
Thanh Bình | 1 ngày | 320 | 1.800.000 |
Tân Hồng | 1 ngày | 360 | 2.000.000 |
Lai Vung | 1 ngày | 320 | 1.800.000 |
Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 1.500.000 |
Tam Nông | 1 ngày | 350 | 2.000.000 |
Lấp Vò | 1 ngày | 320 | 1.800.000 |
Tiền Giang | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Gò Công | 1 ngày | 110 | 1.200.000 |
Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 1.300.000 |
Châu Thành | 1 ngày | 160 | 1.300.000 |
Chợ Gạo | 1 ngày | 160 | 1.300.000 |
Cai Lậy | 1 ngày | 180 | 1.400.000 |
Cái Bè | 1 ngày | 220 | 1.500.000 |
Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 1.700.000 |
Tân Phước | 1 ngày | 140 | 1.300.000 |
Bến Tre | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
KDL Lan Vương | 1 ngày | 160 | 1.400.000 |
hành phố Bến Tre | 1 ngày | 180 | 1.400.000 |
Giồng Trôm | 1 ngày | 210 | 1.500.000 |
Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 250 | 1.600.000 |
Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 | 1.500.000 |
Bình Đại | 1 ngày | 250 | 1.600.000 |
Ba Tri | 1 ngày | 250 | 1.600.000 |
Thạnh Phú | 1 ngày | 280 | 1.800.000 |
An Giang | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Long Xuyên | 1 ngày | 380 | 2.200.000 |
Chợ Mới | 1 ngày | 380 | 2.000.000 |
Tân Châu | 1 ngày | 420 | 2.200.000 |
Tri Tôn | 1 ngày | 500 | 2.500.000 |
Châu Đốc | 2 ngày 1 đêm | 500 | 3.600.000 |
Châu Đốc - Cần Thơ | 3 ngày 2 đêm | 750 | 5.000.000 |
Châu Đốc | 1 ngày 1 đêm | 450 | 2.800.000 |
Cần Thơ | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Khu du lịch Mỹ Khánh | 1 ngày | 350 | 2.200.000 |
Cần Thơ | 1 ngày | 350 | 2.200.000 |
Cần Thơ | 2 ngày 1 đêm | 350 | 2.700.000 |
Ô Môn | 1 ngày | 380 | 2.300.000 |
Thốt Nốt | 1 ngày | 380 | 2.300.000 |
Vĩnh Thạnh | 1 ngày | 380 | 2.300.000 |
Cờ Đỏ | 1 ngày | 400 | 2.400.000 |
Phong Điền | 1 ngày | 360 | 2.700.000 |
Thới Lai | 1 ngày | 400 | 2.400.000 |
Vĩnh Long | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Thành phố Vĩnh Long | 1 ngày | 270 | 1.800.000 |
Tam Bình | 1 ngày | 300 | 1.900.000 |
Mang Thít | 1 ngày | 300 | 1.900.000 |
Vũng Liêm | 1 ngày | 300 | 1.900.000 |
Trà Ôn | 1 ngày | 340 | 2.000.000 |
Bình Minh | 1 ngày | 320 | 1.900.000 |
Bình Tân | 1 ngày | 300 | 1.900.000 |
Trà Vinh | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Thành phố Trà Vinh | 1 ngày | 260 | 1.900.000 |
Tiểu Cần | 1 ngày | 300 | 2.000.000 |
Trà Cú | 1 ngày | 340 | 2.100.000 |
Duyên Hải | 1 ngày | 380 | 2.200.000 |
Càng Long | 1 ngày | 260 | 1.900.000 |
Cầu Kè | 1 ngày | 300 | 2.000.000 |
Kiên Giang | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Rạch Giá | 1 ngày | 500 | 2.800.000 |
Rạch Giá | 2 ngày 1 đêm | 500 | 3.600.000 |
Hà Tiên | 1 ngày | 650 | 3.300.000 |
Hà Tiên | 2 ngày 1 đêm | 650 | 4.100.000 |
Hà Tiên | 3 ngày 2 đêm | 650 | 5.000.000 |
Giồng Riềng | 1 ngày | 500 | 2.800.000 |
Vĩnh Thuận | 1 ngày | 600 | 3.100.000 |
U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | 3.100.000 |
Rạch Sỏi | 1 ngày | 500 | 2.800.000 |
Kiên Lương | 1 ngày | 600 | 3.100.000 |
Hậu Giang | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Vị Thanh | 1 ngày | 450 | 2.400.000 |
Long Mỹ | 1 ngày | 480 | 2.500.000 |
Ngã Bảy Phụng Hiệp | 1 ngày | 400 | 2.000.000 |
Vị Thuỷ | 1 ngày | 400 | 2.000.000 |
Sóc Trăng | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Thành phố Sóc Trăng | 1 ngày | 450 | 2.400.000 |
Trần Đề | 1 ngày | 500 | 2.800.000 |
Kế Sách | 1 ngày | 400 | 2.000.000 |
Ngã Năm | 1 ngày | 500 | 2.800.000 |
Mỹ Xuyên | 1 ngày | 500 | 2.800.000 |
Thạnh Trị | 1 ngày | 500 | 2.800.000 |
Bạc Liêu | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Thành phố Bạc Liêu | 1 ngày | 500 | 2.800.000 |
Mẹ Nam Hải | 2 ngày 1 đêm | 500 | 3.500.000 |
Cha Diệp | 2 ngày 1 đêm | 600 | 3.800.000 |
Giá Rai | 1 ngày | 600 | 3.100.000 |
Cà Mau | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Thành phố Cà Mau | 1 ngày 1 đêm | 650 | 3.300.000 |
Khánh Hoà | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Cam Ranh | 2 ngày 2 đêm | 800 | 5.500.000 |
Cam Ranh | 3 ngày 2 đêm | 850 | 6.000.000 |
Nha Trang | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 6.500.000 |
Nha Trang | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 7.000.000 |
Nha Trang - Đà Lạt | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 7.500.000 |
Nha Trang - Đà Lạt | 5 ngày 4 đêm | 1300 | 8.500.000 |
Ninh Thuận | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Ninh Chữ - Vĩnh Hy | 2 ngày 2 đêm | 800 | 5.000.000 |
Ninh Chữ - Vĩnh Hy | 3 ngày 2 đêm | 850 | 5.500.000 |
Bác Ái | 1 ngày | 750 | 4.500.000 |
Bình Thuận | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Hàm Tân | 1 ngày | 270 | 1.900.000 |
Lagi | 1 ngày | 320 | 2.000.000 |
Coco Beach | 2 ngày 1 đêm | 300 | 2.800.000 |
Thầy Thím Cổ Thạch | 2 ngày 1 đêm | 550 | 4.300.000 |
Tánh Linh | 1 ngày | 300 | 1.800.000 |
Phan Thiết | 1 ngày | 400 | 2.200.000 |
Mũi Né | 2 ngày 1 đêm | 480 | 3.000.000 |
Mũi Né | 3 ngày 2 đêm | 580 | 3.800.000 |
Đức Linh | 1 ngày | 250 | 1.900.000 |
Tuy Phong | 1 ngày | 550 | 3.000.000 |
Lâm Đồng | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Đà Lạt | 2 ngày 2 đêm | 750 | 4.400.000 |
Đà Lạt | 3 ngày 1 đêm | 800 | 5.500.000 |
Bảo Lộc | 1 ngày | 400 | 2.500.000 |
Madagui | 1 ngày | 280 | 2.200.000 |
Madagui | 2 ngày 1 đêm | 300 | 3.000.000 |
Đức Trọng | 1 ngày | 500 | 3.800.000 |
Gia Lai | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Pleiku | 2 ngày 2 đêm | 1000 | 7.500.000 |
An Khê | 2 ngày 2 đêm | 1100 | 8.000.000 |
Kon Tum | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Thành phố Kon Tum | 2 ngày 2 đêm | 1200 | 8.500.000 |
Đắk Lắk | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Buôn Mê Thuột | 3 ngày 2 đêm | 900 | 6.500.000 |
Buôn Mê Thuột | 4 ngày 3 đêm | 1000 | 7.000.000 |
Đắk Nông | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Gia Nghĩa | 1 ngày | 450 | 3.000.000 |
Đắk Mil | 2 ngày 1 đêm | 600 | 4.500.000 |
Phú Yên | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Tuy Hoà | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 9.000.000 |
Bình Định | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Quy Nhơn | 3 ngày 3 đêm | 1300 | 12.000.000 |
Quảng Ngãi | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Thành phố Quảng Ngãi | 3 ngày 3 đêm | 1600 | 13.000.000 |
Đà Nẵng | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Thành phố Đà Nẵng | 4 ngày 4 đêm | 2000 | 14.000.000 |
Huế | Thời Gian | KM | Xe 7 chỗ |
Thành phố Huế | 4 ngày 4 đêm | 2100 | 15.000.000 |
Lưu ý:
- Giá thuê xe đã bao gồm: tiền lương của tài xế, xăng xe, phí đường.
- Giá thuê xe chưa bao gồm: VAT, tiền ăn ngủ tài xế, bến bãi nếu có
- Bảng giá thuê xe cũng sẽ có sự thay đổi tuỳ thời điểm, giá xe sẽ tăng cao vào các ngày thứ bảy, chủ nhật, ngày lể, tết.
Xem thêm bảng giá cho thuê xe Kia Sedona tại đây: thuê xe Kia Sedona
Thuê Xe Việt – Dịch vụ cho thuê xe Innova dài hạn tự lái uy tín
Khi sử dụng dịch vụ thuê xe Innova dài hạn hoặc thuê xe Innova tự lái tại Thuê Xe Việt sẽ đem đến cho bạn sự hài lòng tuyệt đối. Công ty này cung cấp cho khách hàng những mẫu xe Toyota Innova đời mới nhất hiện nay, nhiều tính năng hiện đại và nội thất bên trong vô cùng sang trọng.
Đối với dịch vụ cho thuê xe Innova tự lái bạn sẽ được các nhân viên hỗ trợ 24/7 nếu khi gặp sự cố. Thủ tục thuê xe tự lái tại công ty cực kỳ đơn giản, bạn có thể thuê xe tự lái mà không cần hộ khẩu.
Đối với dịch vụ cho thuê xe Innova theo tháng có tài xế thì sự chuyên nghiệp của đội ngũ lái xe tại Thuê Xe Việt sẽ đưa bạn di chuyển trên những cung đường với độ an toàn cao, thái độ phục vụ chuyên nghiệp, luôn vui vẻ với khách hàng.
Thuê Xe Việt luôn tự tin nằm trong top những công ty vận tải luôn đi đầu về dịch vụ chăm sóc cũng như chất lượng đem đến cho khách hàng. Hợp đồng thuê xe của công ty rất minh bạch, không phát sinh thêm chi phí sử dụng ngoài hợp đồng đã ký
Giá thuê xe luôn canh tranh nhất khu vực Thành phố Hồ Chí Minh. Công ty luôn có các chương trình giảm giá, ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng thuê xe dài hạn
Xem thêm bảng giá cho thuê xe Xpander tại đây: thuê xe Xpander
Liên hệ ngay với Thuê Xe Việt để thuê xe Innova TPHCM giá rẻ
Quy trình thuê xe Innova 7 chỗ tại Thuê Xe Việt đơn giản và nhanh chóng. Hiện nay với hình thức đặt trên website của công ty đem đến sự thuận lợi cho khách hàng, bạn hoàn toàn có thể đặt thuê mọi nơi, có thể ngay tại nhà hoặc bất kỳ nơi đâu khi bạn có nhu cầu. Nếu bạn có thời gian có thể đến trực tiếp công ty Thuê Xe Việt để đăng ký thuê xe và ký hợp đồng thuê ngay sau đó.
Thuê Xe Việt luôn cam kết đem đến cho bạn những chiếc xe Toyota Innova 7 chỗ mới nhất với mức giá ưu đãi, cạnh tranh. Với sự uy tín về chất lượng cũng như chuyên nghiệp và nhiệt tình khi chăm sóc phục vụ khách hàng đã giúp công tư ngày càng tạo ra chỗ đứng vững trong thị trường cung cấp các dịch vụ vận tải nhất hiện nay.
Bạn muốn sở hữu ngay dịch vụ thuê xe Innova 7 chỗ uy tín và chất lượng thì hãy liên hệ ngay với Thuê Xe Việt. Chúc bạn và các thành viên tham gia du lịch hay công tác xa sẽ có sự thoải mái, dễ chịu nhất trong suốt quãng thời gian di chuyển trên chiếc ô tô Innova 7 chỗ.
Thuê Xe Việt
- Địa chỉ: 111D Lý Chính Thắng, P.7, Q. 3, TPHCM
- Điện thoại: 078.234.1111
- Email: info.thuexeviet@gmail.com