Dịch vụ cho thuê xe Hyundai Solati tại TPHCM giá rẻ
Thuê Xe Việt chuyên cung cấp dịch vụ cho thuê xe Solati 16 chỗ tại TPHCM giá rẻ nhất thị trường. Xe Hyundai Solati đời mới 2024, đầy đủ tiện nghi. Cam kết sẽ làm hài lòng quý khách khi thuê xe Solati tại công ty chúng tôi.
Giờ đây bạn không cần phải bỏ ra một số tiền lớn để có thể mua một chiếc ô tô phục vụ cho nhu cầu đưa cả gia đình đi du lịch. Thay vào đó khách hàng chỉ cần đến Thuê xe Việt sẽ có thể mang về một chiếc xe mình mong muốn. Nếu đi cùng đại gia đình thì dòng xe Hyundai Solati 16 chỗ chính là lựa chọn tốt nhất. Vì sao lại như vậy, tham khảo ngay bài viết để giải đáp thắc mắc này bạn nhé !
Tính năng tuyệt vời của Hyundai Solati 16 chỗ
Hyundai Solati 16 chỗ là một trong những dòng xe thương mại điển hình của hãng Hyundai Hàn Quốc. Ngay từ khi được ra mắt, mẫu xe này đã trở thành đối thủ nặng ký của các dòng xe cùng phân khúc như: Ford Transit, Toyota Hiace, Iveco Daily…Đây cũng là mẫu xe được nhiều khách hàng chọn khi có nhu cầu thuê xe 16 chỗ tại Thuê xe Việt.
Một số tính năng nổi bật của Hyundai Solati 16 chỗ:
- Sở hữu kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) lên đến 6195 x 2038 x 2665mm, Hyundai Solati H350 2021 cho thấy sự vượt trội về kích thước so với các dòng xe trong phân khúc 16 chỗ, bề thế, vuông vắn và có phần sang trọng hơn, không còn trung tính và nhàm chán.
- Với chiều dài cơ sở lên đến 3670mm, Hyundai Solati H350 mang đến cảm giác thoải mái với không gian thực sự rộng rãi, rất dễ cảm nhận nếu thường xuyên ngồi xe 16 chỗ, đặc biệt là khi chở đủ khách. Khoảng để chân ở phía dưới và không gian trên đầu khá thoáng là lợi thế của Solati.
- Hành khách sẽ được làm mát ngay lập tức nhờ hệ thống quạt thông gió và các cửa gió điều hòa được bố trí phía trên cửa sổ riêng cho từng hàng ghế. Ghế ngồi trên xe có thiết kế đơn giản, với hai tone màu pha trộn khá đẹp mắt, kết hợp chất liệu da – nỉ, với các hộc chứa đồ phía dưới, rất tiện lợi.
- Đi cùng là hệ thống thông tin giải trí đáp ứng được những nhu cầu cơ bản của người dùng bao gồm: kết nối USB / AUX và Radio. Xe cũng hỗ trợ các cổng kết nối USB/Bluetooth/iPod thông dụng.
Bảng giá cho thuê xe Solati 16 chỗ tại TPHCM
Báo giá cho thuê xe Solati sẽ thay đổi theo từng thời điểm, để biết giá thuê xe chính xác xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp đến hotline: 078.234.1111 để được tư vấn và báo giá cụ thể. Hoặc có thể tham khảo bảng giá thuê xe dưới đây:
Bảng giá cho thuê xe Solati 16 chỗ theo tháng
Giá cho thuê xe Solati theo tháng có người lái
- Dao động từ 30.000.000/ tháng / 26 ngày
- Định mức km: 2800km
- Giá chưa bao gồm thuế VAT
Giá cho thuê xe Solati theo tháng tự lái
- Dao động từ 20.000.000 / tháng / 26 ngày
- Định mức km: 2800km
- Giá chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá cho thuê xe Solati theo ngày có tài xế
- Giá 1.600.000đ ( đi trong vòng 8 tiếng và không quá 100km )
- Vượt Km: 10.000/km
- Vượt 8 Giờ: 100.000/giờ
- T7 & Chủ Nhật: Thêm 300.000đ
Bảng giá cho thuê xe Solati đi tỉnh
Địa Điểm | |||
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Sân bay | 4h | 20 | 800.000 |
City tour | 4h | 50 | 1.000.000 |
City tour | 8h | 100 | 1.200.000 |
Củ Chi | 1 ngày | 80 | 1.400.000 |
Cần Giờ | 1 ngày | 110 | 1.400.000 |
Cần Giờ | 2 ngày 1 đêm | 110 | 3.000.000 |
Bình Dương | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Dĩ An | 1 ngày | 50 | 1.400.000 |
KDL Thuỷ Châu | 1 ngày | 50 | 1.400.000 |
Thủ Dầu Một | 1 ngày | 80 | 1.500.000 |
Đại Nam | 1 ngày | 80 | 1.500.000 |
Tân Uyên | 1 ngày | 100 | 1.500.000 |
Bến Cát | 1 ngày | 100 | 1.500.000 |
Phú Giáo | 1 ngày | 130 | 1.700.000 |
Bàu Bàng | 1 ngày | 140 | 1.700.000 |
Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 | 1.900.000 |
Bình Phước | 1 ngày | KM | Xe 16 chỗ |
Chơn Thành | 1 ngày | 180 | 1.900.000 |
Đồng Xoài | 1 ngày | 210 | 2.000.000 |
Bình Long | 1 ngày | 240 | 2.200.000 |
Lộc Ninh | 1 ngày | 260 | 2.300.000 |
Bù Đăng | 1 ngày | 300 | 2.500.000 |
Phước Long | 1 ngày | 300 | 2.500.000 |
Bù Đốp | 1 ngày | 360 | 2.800.000 |
Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 | 3.500.000 |
Tây Ninh | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Trảng Bàng | 1 ngày | 100 | 1.500.000 |
Cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150 | 1.700.000 |
Gò Dầu | 1 ngày | 130 | 1.700.000 |
Thành phố Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Toà thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Long Hoa | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Núi Bà Đen | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Tân Châu | 1 ngày | 250 | 2.100.000 |
Tân Biên | 1 ngày | 260 | 2.100.000 |
Đồng Nai | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Biên Hòa | 1 ngày | 60 | 1.400.000 |
Nhơn Trạch | 1 ngày | 100 | 1.500.000 |
Làng Tre Việt | 1 ngày | 70 | 1.300.000 |
Long Thành | 1 ngày | 80 | 1.300.000 |
Trảng Bom | 1 ngày | 100 | 1.500.000 |
Trị An | 1 ngày | 140 | 1.600.000 |
Long Khánh | 1 ngày | 150 | 1.600.000 |
Thống Nhất | 1 ngày | 150 | 1.600.000 |
Cẩm Mỹ | 1 ngày | 130 | 1.500.000 |
Núi Chúa Chan | 1 ngày | 180 | 1.800.000 |
Xuân Lộc | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Định Quán | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Tân Phú | 1 ngày | 300 | 2.500.000 |
Thác Giang Điền | 1 ngày | 80 | 1.300.000 |
Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 2.500.000 |
Vũng Tàu | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Phú Mỹ | 1 ngày | 110 | 1.500.000 |
Tân Thành | 1 ngày | 120 | 1.500.000 |
Bà Rịa | 1 ngày | 150 | 1.600.000 |
Châu Đức | 1 ngày | 140 | 1.600.000 |
Long Hải | 1 ngày | 180 | 1.800.000 |
Long Hải | 2 ngày 1 đêm | 180 | 2.700.000 |
Vũng Tàu | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Vũng Tàu | 2 ngày 1 đêm | 200 | 2.700.000 |
Hồ Tràm | 1 ngày | 220 | 1.800.000 |
Hồ Tràm | 2 ngày 1 đêm | 220 | 2.700.000 |
Hồ Cốc | 1 ngày | 220 | 1.800.000 |
Hồ Cốc | 2 ngày 1 đêm | 220 | 2.700.000 |
Hodata | 2 ngày 1 đêm | 260 | 3.000.000 |
Bình Châu | 1 ngày | 230 | 1.800.000 |
Xuyên Mộc | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Long An | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Bến Lức | 1 ngày | 70 | 1.300.000 |
Đức Hòa | 1 ngày | 70 | 1.300.000 |
Tân An | 1 ngày | 110 | 1.500.000 |
Đức Huệ | 1 ngày | 120 | 1.500.000 |
Tân Thạnh | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Mộc Hóa | 1 ngày | 240 | 2.100.000 |
Vĩnh Hưng | 1 ngày | 270 | 2.300.000 |
Tân Hưng | 1 ngày | 300 | 2.500.000 |
Thạnh Hoá | 1 ngày | 200 | 1.800.000 |
Cần Đước | 1 ngày | 70 | 1.300.000 |
Cần Giuộc | 1 ngày | 50 | 1.200.000 |
Châu Thành | 1 ngày | 140 | 1.600.000 |
Tân Trụ | 1 ngày | 110 | 1.500.000 |
Thủ Thừa | 1 ngày | 100 | 1.500.000 |
Đồng Tháp | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Cao Lãnh | 1 ngày | 300 | 2.200.000 |
Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 2.200.000 |
Hồng Ngự | 1 ngày | 360 | 2.500.000 |
Thanh Bình | 1 ngày | 320 | 2.200.000 |
Tân Hồng | 1 ngày | 360 | 2.500.000 |
Lai Vung | 1 ngày | 320 | 2.200.000 |
Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 2.000.000 |
Tam Nông | 1 ngày | 350 | 2.500.000 |
Lấp Vò | 1 ngày | 320 | 2.200.000 |
Tiền Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Gò Công | 1 ngày | 110 | 1.500.000 |
Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 1.600.000 |
Châu Thành | 1 ngày | 160 | 1.600.000 |
Chợ Gạo | 1 ngày | 160 | 1.600.000 |
Cai Lậy | 1 ngày | 180 | 1.800.000 |
Cái Bè | 1 ngày | 220 | 2.000.000 |
Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 2.200.000 |
Tân Phước | 1 ngày | 140 | 1.600.000 |
Bến Tre | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
KDL Lan Vương | 1 ngày | 160 | 1.800.000 |
hành phố Bến Tre | 1 ngày | 180 | 1.800.000 |
Giồng Trôm | 1 ngày | 210 | 1.900.000 |
Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 250 | 2.100.000 |
Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 | 1.900.000 |
Bình Đại | 1 ngày | 250 | 2.100.000 |
Ba Tri | 1 ngày | 250 | 2.100.000 |
Thạnh Phú | 1 ngày | 280 | 2.200.000 |
An Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Long Xuyên | 1 ngày | 380 | 2.600.000 |
Chợ Mới | 1 ngày | 380 | 2.800.000 |
Tân Châu | 1 ngày | 420 | 3.200.000 |
Tri Tôn | 1 ngày | 500 | 3.500.000 |
Châu Đốc | 2 ngày 1 đêm | 500 | 5.000.000 |
Châu Đốc - Cần Thơ | 3 ngày 2 đêm | 750 | 6.000.000 |
Châu Đốc | 1 ngày 1 đêm | 450 | 3.500.000 |
Cần Thơ | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Khu du lịch Mỹ Khánh | 1 ngày | 350 | 2.500.000 |
Cần Thơ | 1 ngày | 350 | 2.500.000 |
Cần Thơ | 2 ngày 1 đêm | 350 | 3.500.000 |
Ô Môn | 1 ngày | 380 | 2.800.000 |
Thốt Nốt | 1 ngày | 380 | 2.800.000 |
Vĩnh Thạnh | 1 ngày | 380 | 2.800.000 |
Cờ Đỏ | 1 ngày | 400 | 3.000.000 |
Phong Điền | 1 ngày | 360 | 2.500.000 |
Thới Lai | 1 ngày | 400 | 3.000.000 |
Vĩnh Long | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Vĩnh Long | 1 ngày | 270 | 2.000.000 |
Tam Bình | 1 ngày | 300 | 2.300.000 |
Mang Thít | 1 ngày | 300 | 2.300.000 |
Vũng Liêm | 1 ngày | 300 | 2.300.000 |
Trà Ôn | 1 ngày | 340 | 2.500.000 |
Bình Minh | 1 ngày | 320 | 2.300.000 |
Bình Tân | 1 ngày | 300 | 2.300.000 |
Trà Vinh | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Trà Vinh | 1 ngày | 260 | 2.300.000 |
Tiểu Cần | 1 ngày | 300 | 2.500.000 |
Trà Cú | 1 ngày | 340 | 2.700.000 |
Duyên Hải | 1 ngày | 380 | 2.900.000 |
Càng Long | 1 ngày | 260 | 2.300.000 |
Cầu Kè | 1 ngày | 300 | 2.500.000 |
Kiên Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Rạch Giá | 1 ngày | 500 | 3.300.000 |
Rạch Giá | 2 ngày 1 đêm | 500 | 4.700.000 |
Hà Tiên | 1 ngày | 650 | 4.000.000 |
Hà Tiên | 2 ngày 1 đêm | 650 | 5.000.000 |
Hà Tiên | 3 ngày 2 đêm | 650 | 6.000.000 |
Giồng Riềng | 1 ngày | 500 | 3.300.000 |
Vĩnh Thuận | 1 ngày | 600 | 3.700.000 |
U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | 3.700.000 |
Rạch Sỏi | 1 ngày | 500 | 3.300.000 |
Kiên Lương | 1 ngày | 600 | 3.700.000 |
Hậu Giang | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Vị Thanh | 1 ngày | 450 | 3.100.000 |
Long Mỹ | 1 ngày | 480 | 3.400.000 |
Ngã Bảy Phụng Hiệp | 1 ngày | 400 | 3.000.000 |
Vị Thuỷ | 1 ngày | 400 | 3.000.000 |
Sóc Trăng | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Sóc Trăng | 1 ngày | 450 | 3.100.000 |
Trần Đề | 1 ngày | 500 | 3.300.000 |
Kế Sách | 1 ngày | 400 | 3.000.000 |
Ngã Năm | 1 ngày | 500 | 3.300.000 |
Mỹ Xuyên | 1 ngày | 500 | 3.300.000 |
Thạnh Trị | 1 ngày | 500 | 3.300.000 |
Bạc Liêu | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Bạc Liêu | 1 ngày | 500 | 3.300.000 |
Mẹ Nam Hải | 2 ngày 1 đêm | 500 | 4.700.000 |
Cha Diệp | 2 ngày 1 đêm | 600 | 5.000.000 |
Giá Rai | 1 ngày | 600 | 3.700.000 |
Cà Mau | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Cà Mau | 1 ngày 1 đêm | 650 | 4.000.000 |
Khánh Hoà | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Cam Ranh | 2 ngày 2 đêm | 800 | 6.000.000 |
Cam Ranh | 3 ngày 2 đêm | 850 | 7.000.000 |
Nha Trang | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 7.000.000 |
Nha Trang | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 7.500.000 |
Nha Trang - Đà Lạt | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 8.000.000 |
Nha Trang - Đà Lạt | 5 ngày 4 đêm | 1300 | 9.000.000 |
Ninh Thuận | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Ninh Chữ - Vĩnh Hy | 2 ngày 2 đêm | 800 | 5.500.000 |
Ninh Chữ - Vĩnh Hy | 3 ngày 2 đêm | 850 | 6.000.000 |
Bác Ái | 1 ngày | 750 | 5.000.000 |
Bình Thuận | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Hàm Tân | 1 ngày | 270 | 2.300.000 |
Lagi | 1 ngày | 320 | 2.500.000 |
Coco Beach | 2 ngày 1 đêm | 300 | 3.500.000 |
Thầy Thím Cổ Thạch | 2 ngày 1 đêm | 550 | 5.500.000 |
Tánh Linh | 1 ngày | 300 | 2.300.000 |
Phan Thiết | 1 ngày | 400 | 2.700.000 |
Mũi Né | 2 ngày 1 đêm | 480 | 3.600.000 |
Mũi Né | 3 ngày 2 đêm | 580 | 4.500.000 |
Đức Linh | 1 ngày | 250 | 2.300.000 |
Tuy Phong | 1 ngày | 550 | 3.500.000 |
Lâm Đồng | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Đà Lạt | 2 ngày 2 đêm | 750 | 6.000.000 |
Đà Lạt | 3 ngày 1 đêm | 800 | 6.500.000 |
Bảo Lộc | 1 ngày | 400 | 3.00.000 |
Madagui | 1 ngày | 280 | 2.400.000 |
Madagui | 2 ngày 1 đêm | 300 | 3.500.000 |
Đức Trọng | 1 ngày | 500 | 4.700.000 |
Gia Lai | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Pleiku | 2 ngày 2 đêm | 1000 | 8.000.000 |
An Khê | 2 ngày 2 đêm | 1100 | 8.500.000 |
Kon Tum | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Kon Tum | 2 ngày 2 đêm | 1200 | 9.500.000 |
Đắk Lắk | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Buôn Mê Thuột | 3 ngày 2 đêm | 900 | 7.000.000 |
Buôn Mê Thuột | 4 ngày 3 đêm | 1000 | 7.500.000 |
Đắk Nông | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Gia Nghĩa | 1 ngày | 450 | 3.500.000 |
Đắk Mil | 2 ngày 1 đêm | 600 | 5.000.000 |
Phú Yên | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Tuy Hoà | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 10.000.000 |
Bình Định | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Quy Nhơn | 3 ngày 3 đêm | 1300 | 14.000.000 |
Quảng Ngãi | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Quảng Ngãi | 3 ngày 3 đêm | 1600 | 15.000.000 |
Đà Nẵng | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Đà Nẵng | 4 ngày 4 đêm | 2000 | 16.000.000 |
Huế | Thời Gian | KM | Xe 16 chỗ |
Thành phố Huế | 4 ngày 4 đêm | 2100 | 17.000.000 |
- Giá thuê xe đã bao gồm: tiền lương của tài xế, xăng xe, phí đường.
- Giá thuê xe chưa bao gồm: VAT, tiền ăn ngủ tài xế, bến bãi nếu có
- Bảng giá thuê xe cũng sẽ có sự thay đổi tuỳ thời điểm, giá xe sẽ tăng cao vào các ngày thứ bảy, chủ nhật, ngày lể, tết.
Xem thêm bảng giá và thông tin chi tiết về xe Ford Transit: thuê xe Ford Transit
Vì sao nên thuê xe Hyundai Solati 16 chỗ của Thuê Xe Việt
Ngoài những dòng xe du lịch dành cho gia đình dạng 4 chỗ thì các dòng xe 16 chỗ của Thuê xe Việt cũng hấp dẫn nhiều người chọn thuê. Ngoài các dòng xe như Ford Transit, Sprinter,…thì dịch vụ cho thuê xe Solati 16 chỗ tại đơn vị cũng khiến không ít khách hàng phải trầm trồ và lựa chọn.
- Thuê xe Việt luôn đổi mới và nâng cấp các dòng xe Hyundai Solati để có thể phục vụ khách hàng một cách tốt nhất.
- Cùng với đó là một số cải tiến bên trong nội thất xe, giúp người dùng có tư thế ngồi thoải mái. Trang bị các tiện nghi giả trí như: wifi, karaoke, hệ thống âm thanh sóng động.
- Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình. Các lái xe giàu kinh nghiệm, luôn đúng giờ, có thể giao tiếp bằng tiếp Anh.
- Đặc biệt, giá thuê xe Solati 16 chỗ tại Thuê Xe Việt luôn cạnh tranh nhất thị trường. Công ty luôn có nhiều chương trình giảm giá, ưu đãi cho các khách hàng.
Để lựa chọn một địa chỉ tin cậy và một chiếc xe tuyệt vời, các bạn không nên bỏ qua dịch vụ cho thuê xe Solati 16 chỗ của Thuê xe Việt. Ở đây khách hàng có thể tùy ý lựa chọn màu sắc cũng như dịch vụ đi kèm cực hấp dẫn với mức giá vô cùng yêu thương. Mong rằng các bạn có được những trải nghiệm tuyệt vời sau mỗi chuyến đi cùng với Thuê xe Việt.
Thuê Xe Việt
- Địa chỉ: 111D Lý Chính Thắng, P.7, Q. 3, TPHCM
- Điện thoại: 078.234.1111
- Email: info.thuexeviet@gmail.com