Dịch vụ cho thuê xe Samco 29 chỗ tại TPHCM
Trong nhiều năm trở lại đây, dịch vụ cho thuê xe 29 chỗ đặc biệt là thuê xe Samco 29 chỗ được rất nhiều khách hàng lựa chọn. Vậy ưu nhược điểm của dòng xe này là gì ? Tại sao có nhiều khách hàng lựa chọn dòng xe này đến như vậy ? Nếu bạn muốn tìm thuê dòng xe này, đừng bỏ qua bài viết dưới đây của Thuê Xe Việt nhé !
Mục lục nội dung
Tại sao nên thuê xe Samco 29 chỗ ?
Xe Samco 29 chỗ mang ý nghĩa là “May Mắn và Thành Công”. Thương hiệu xe mong muốn xe được vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu đem lại lợi ích tối đa cho người sử dụng. Mẫu xe này sở hữu thiết kế bắt mắt cùng vô vàn những tính năng hấp dẫn. Do đó, dịch vụ cho thuê xe Samco 29 chỗ được nhiều khách hàng lựa chọn thuê tại Thuê xe Việt.
Xem thêm bảng giá thuê xe 29 chỗ đi tỉnh tại đây: thuê xe 29 chỗ
Ngoại thất hiện đại
Xe Samco 29 chỗ được thiết kế gần giống với dáng Selega của Nhật Bản vô cùng hiện đại. Sở hữu chiều dài 8200 rộng 2310 cao 3140 mm, chiều dài cơ sở là 4175 mm giúp xe không chỉ có vẻ ngoài bắt mắt mà còn hoạt động ổn định nhất.
Hai bên hông của chiếc xe Samco 29 chỗ với 4 cốp để hành lý rộng rãi, chứa được nhiều đồ. Kính chắn gió hông loại liền có độ an toàn cao và được thiết kế hơi cong giúp hành khách quan sát được nhiều hơn và độ thẩm mỹ cao.
Ngoài ra dung tích xilanh 5193 cm3 công suất tối đa 114/ 2600 vòng/ phút, momen xoắn cực đại 419/ 1600 – 2600 vòng/ phút tích hợp cùng hộp số MYY6S, 6 số tiến + 1 số lùi giúp máy chạy êm và dễ dàng di chuyển ở mọi không gian địa hình.
Nội thất tiện nghi
Hệ thống ghế ngồi cao cấp cũng được trang bị theo kiểu Châu Âu hiện đại với sự sắp xếp kiểu 2 – 2 giúp hành khách có thư thế ngồi được thoải mái nhất.
Khoang hành khách sang trọng với hệ thống đèn led – 3D chạy dọc theo xe, đèn rèm hông, đèn đọc sách… trang bị dây đai an toàn, tích hợp cổng USB sạc điện thoại tiện ích cho hành khách. Hệ thống LCD và tủ lạnh trang bị theo nhu cầu khách hàng.
Bảng giá thuê xe Samco 29 chỗ tại TPHCM
Giá thuê xe Samco 29 chỗ chính là điều mà khách hàng quan tâm hàng đầu, Thuê Xe Việt xin gửi đến quý khách bảng giá thuê xe samco 29 chỗ để quý khách tiện việc lên kế hoạch cho mình.
Giá thuê xe Samco 29 chỗ theo tháng
- Giá 37.000.000 / tháng / 26 ngày
- Định mức km: 2800km
- Giá chưa bao gồm thuế VAT, đã bao gồm chi phí nhiên liệu, lương tài xế
Giá thuê xe Samco 29 chỗ đi tỉnh có tài xế
Khi thuê xe Isuzu Samco tại công ty chúng tôi quý khách sẽ được tư vấn miễn phí cách chọn xe 29 chỗ ngồi phù hợp với nhu cầu sử dụng, đảm bảo tiết kiệm chi phí. Quý khách hàng hoàn toàn có thể tham khảo giá để “cân đo đong đếm” trước khi đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất với mình. Dưới đây là bảng giá thuê xe của công ty, quý khách có thể tham khảo:
Địa Điểm | |||
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Sân bay | 4h | 20 | 1.000.000 |
City tour | 4h | 50 | 1.500.000 |
City tour | 8h | 100 | 2.000.000 |
Củ Chi | 1 ngày | 80 | 2.000.000 |
Cần Giờ | 1 ngày | 110 | 2.500.000 |
Cần Giờ | 2 ngày 1 đêm | 110 | 3.500.000 |
Bình Dương | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Dĩ An | 1 ngày | 50 | 2.000.000 |
KDL Thuỷ Châu | 1 ngày | 50 | 2.000.000 |
Thủ Dầu Một | 1 ngày | 80 | 2.200.000 |
Đại Nam | 1 ngày | 80 | 2.200.000 |
Tân Uyên | 1 ngày | 100 | 2.500.000 |
Bến Cát | 1 ngày | 100 | 2.500.000 |
Phú Giáo | 1 ngày | 130 | 2.800.000 |
Bàu Bàng | 1 ngày | 140 | 2.800.000 |
Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 | 3.000.000 |
Bình Phước | 1 ngày | KM | Xe 29 chỗ |
Chơn Thành | 1 ngày | 180 | 3.000.000 |
Đồng Xoài | 1 ngày | 210 | 3.200.000 |
Bình Long | 1 ngày | 240 | 3.500.000 |
Lộc Ninh | 1 ngày | 260 | 3.700.000 |
Bù Đăng | 1 ngày | 300 | 4.000.000 |
Phước Long | 1 ngày | 300 | 4.000.000 |
Bù Đốp | 1 ngày | 360 | 4.500.000 |
Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 | 5.000.000 |
Tây Ninh | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Trảng Bàng | 1 ngày | 100 | 2.500.000 |
Cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150 | 2.800.000 |
Gò Dầu | 1 ngày | 130 | 2.800.000 |
Thành phố Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 3.000.000 |
Toà thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 3.000.000 |
Long Hoa | 1 ngày | 200 | 3.000.000 |
Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 | 3.000.000 |
Núi Bà Đen | 1 ngày | 200 | 3.000.000 |
Tân Châu | 1 ngày | 250 | 3.500.000 |
Tân Biên | 1 ngày | 260 | 3.500.000 |
Đồng Nai | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Biên Hòa | 1 ngày | 60 | 2.000.000 |
Nhơn Trạch | 1 ngày | 100 | 2.500.000 |
Làng Tre Việt | 1 ngày | 70 | 2.000.000 |
Long Thành | 1 ngày | 80 | 2.000.000 |
Trảng Bom | 1 ngày | 100 | 2.500.000 |
Trị An | 1 ngày | 140 | 2.700.000 |
Long Khánh | 1 ngày | 150 | 2.700.000 |
Thống Nhất | 1 ngày | 150 | 2.700.000 |
Cẩm Mỹ | 1 ngày | 130 | 2.500.000 |
Núi Chúa Chan | 1 ngày | 180 | 3.000.000 |
Xuân Lộc | 1 ngày | 200 | 3.000.000 |
Định Quán | 1 ngày | 200 | 3.000.000 |
Tân Phú | 1 ngày | 300 | 4.000.000 |
Thác Giang Điền | 1 ngày | 80 | 2.000.000 |
Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 4.000.000 |
Vũng Tàu | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Phú Mỹ | 1 ngày | 110 | 2.500.000 |
Tân Thành | 1 ngày | 120 | 2.500.000 |
Bà Rịa | 1 ngày | 150 | 2.700.000 |
Châu Đức | 1 ngày | 140 | 2.700.000 |
Long Hải | 1 ngày | 180 | 3.000.000 |
Long Hải | 2 ngày 1 đêm | 180 | 4.000.000 |
Vũng Tàu | 1 ngày | 200 | 3.000.000 |
Vũng Tàu | 2 ngày 1 đêm | 200 | 4.000.000 |
Hồ Tràm | 1 ngày | 220 | 3.000.000 |
Hồ Tràm | 2 ngày 1 đêm | 220 | 4.000.000 |
Hồ Cốc | 1 ngày | 220 | 3.000.000 |
Hồ Cốc | 2 ngày 1 đêm | 220 | 4.000.000 |
Hodata | 2 ngày 1 đêm | 260 | 4.300.000 |
Bình Châu | 1 ngày | 230 | 3.000.000 |
Xuyên Mộc | 1 ngày | 200 | 3.000.000 |
Long An | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Bến Lức | 1 ngày | 70 | 2.000.000 |
Đức Hòa | 1 ngày | 70 | 2.000.000 |
Tân An | 1 ngày | 110 | 2.500.000 |
Đức Huệ | 1 ngày | 120 | 2.500.000 |
Tân Thạnh | 1 ngày | 200 | 3.000.000 |
Mộc Hóa | 1 ngày | 240 | 3.500.000 |
Vĩnh Hưng | 1 ngày | 270 | 3.700.000 |
Tân Hưng | 1 ngày | 300 | 4.000.000 |
Thạnh Hoá | 1 ngày | 200 | 3.000.000 |
Cần Đước | 1 ngày | 70 | 2.000.000 |
Cần Giuộc | 1 ngày | 50 | 2.000.000 |
Châu Thành | 1 ngày | 140 | 2.700.000 |
Tân Trụ | 1 ngày | 110 | 2.500.000 |
Thủ Thừa | 1 ngày | 100 | 2.500.000 |
Đồng Tháp | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Cao Lãnh | 1 ngày | 300 | 3.500.000 |
Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 3.500.000 |
Hồng Ngự | 1 ngày | 360 | 4.000.000 |
Thanh Bình | 1 ngày | 320 | 3.500.000 |
Tân Hồng | 1 ngày | 360 | 4.000.000 |
Lai Vung | 1 ngày | 320 | 3.500.000 |
Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 3.200.000 |
Tam Nông | 1 ngày | 350 | 4.000.000 |
Lấp Vò | 1 ngày | 320 | 3.500.000 |
Tiền Giang | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Gò Công | 1 ngày | 110 | 2.500.000 |
Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 2.700.000 |
Châu Thành | 1 ngày | 160 | 2.700.000 |
Chợ Gạo | 1 ngày | 160 | 2.700.000 |
Cai Lậy | 1 ngày | 180 | 3.000.000 |
Cái Bè | 1 ngày | 220 | 3.300.000 |
Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 3.500.000 |
Tân Phước | 1 ngày | 140 | 2.700.000 |
Bến Tre | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
KDL Lan Vương | 1 ngày | 160 | 3.000.000 |
hành phố Bến Tre | 1 ngày | 180 | 3.000.000 |
Giồng Trôm | 1 ngày | 210 | 3.200.000 |
Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 250 | 3.500.000 |
Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 | 3.200.000 |
Bình Đại | 1 ngày | 250 | 3.500.000 |
Ba Tri | 1 ngày | 250 | 3.500.000 |
Thạnh Phú | 1 ngày | 280 | 3.800.000 |
An Giang | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Long Xuyên | 1 ngày | 380 | 4.500.000 |
Chợ Mới | 1 ngày | 380 | 4.500.000 |
Tân Châu | 1 ngày | 420 | 5.000.000 |
Tri Tôn | 1 ngày | 500 | 5.500.000 |
Châu Đốc | 2 ngày 1 đêm | 500 | 7.000.000 |
Châu Đốc - Cần Thơ | 3 ngày 2 đêm | 750 | 8.000.000 |
Châu Đốc | 1 ngày 1 đêm | 450 | 5.500.000 |
Cần Thơ | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Khu du lịch Mỹ Khánh | 1 ngày | 350 | 3.800.000 |
Cần Thơ | 1 ngày | 350 | 3.800.000 |
Cần Thơ | 2 ngày 1 đêm | 350 | 5.000.000 |
Ô Môn | 1 ngày | 380 | 4.000.000 |
Thốt Nốt | 1 ngày | 380 | 4.000.000 |
Vĩnh Thạnh | 1 ngày | 380 | 4.000.000 |
Cờ Đỏ | 1 ngày | 400 | 4.500.000 |
Phong Điền | 1 ngày | 360 | 3.800.000 |
Thới Lai | 1 ngày | 400 | 4.500.000 |
Vĩnh Long | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Thành phố Vĩnh Long | 1 ngày | 270 | 3.200.000 |
Tam Bình | 1 ngày | 300 | 3.500.000 |
Mang Thít | 1 ngày | 300 | 3.500.000 |
Vũng Liêm | 1 ngày | 300 | 3.500.000 |
Trà Ôn | 1 ngày | 340 | 4.000.000 |
Bình Minh | 1 ngày | 320 | 3.500.000 |
Bình Tân | 1 ngày | 300 | 3.500.000 |
Trà Vinh | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Thành phố Trà Vinh | 1 ngày | 260 | 3.500.000 |
Tiểu Cần | 1 ngày | 300 | 3.800.000 |
Trà Cú | 1 ngày | 340 | 4.000.000 |
Duyên Hải | 1 ngày | 380 | 4.500.000 |
Càng Long | 1 ngày | 260 | 3.500.000 |
Cầu Kè | 1 ngày | 300 | 3.800.000 |
Kiên Giang | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Rạch Giá | 1 ngày | 500 | 5.500.000 |
Rạch Giá | 2 ngày 1 đêm | 500 | 7.000.000 |
Hà Tiên | 1 ngày | 650 | 6.500.000 |
Hà Tiên | 2 ngày 1 đêm | 650 | 7.500.000 |
Hà Tiên | 3 ngày 2 đêm | 650 | 8.500.000 |
Giồng Riềng | 1 ngày | 500 | 5.500.000 |
Vĩnh Thuận | 1 ngày | 600 | 6.000.000 |
U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | 6.000.000 |
Rạch Sỏi | 1 ngày | 500 | 5.500.000 |
Kiên Lương | 1 ngày | 600 | 6.000.000 |
Hậu Giang | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Vị Thanh | 1 ngày | 450 | 5.200.000 |
Long Mỹ | 1 ngày | 480 | 5.500.000 |
Ngã Bảy Phụng Hiệp | 1 ngày | 400 | 4.500.000 |
Vị Thuỷ | 1 ngày | 400 | 4.500.000 |
Sóc Trăng | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Thành phố Sóc Trăng | 1 ngày | 450 | 5.200.000 |
Trần Đề | 1 ngày | 500 | 5.500.000 |
Kế Sách | 1 ngày | 400 | 4.500.000 |
Ngã Năm | 1 ngày | 500 | 5.500.000 |
Mỹ Xuyên | 1 ngày | 500 | 5.500.000 |
Thạnh Trị | 1 ngày | 500 | 5.500.000 |
Bạc Liêu | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Thành phố Bạc Liêu | 1 ngày | 500 | 5.500.000 |
Mẹ Nam Hải | 2 ngày 1 đêm | 500 | 6.500.000 |
Cha Diệp | 2 ngày 1 đêm | 600 | 7.000.000 |
Giá Rai | 1 ngày | 600 | 6.000.000 |
Cà Mau | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Thành phố Cà Mau | 1 ngày 1 đêm | 650 | 6.500.000 |
Khánh Hoà | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Cam Ranh | 2 ngày 2 đêm | 800 | 8.000.000 |
Cam Ranh | 3 ngày 2 đêm | 850 | 9.000.000 |
Nha Trang | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 9.5000.000 |
Nha Trang | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 10.000.000 |
Nha Trang - Đà Lạt | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 11.000.000 |
Nha Trang - Đà Lạt | 5 ngày 4 đêm | 1300 | 12.000.000 |
Ninh Thuận | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Ninh Chữ - Vĩnh Hy | 2 ngày 2 đêm | 800 | 7.500.000 |
Ninh Chữ - Vĩnh Hy | 3 ngày 2 đêm | 850 | 8.000.000 |
Bác Ái | 1 ngày | 750 | 6.500.000 |
Bình Thuận | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Hàm Tân | 1 ngày | 270 | 3.500.000 |
Lagi | 1 ngày | 320 | 3.700.000 |
Coco Beach | 2 ngày 1 đêm | 300 | 5.500.000 |
Thầy Thím Cổ Thạch | 2 ngày 1 đêm | 550 | 7.000.000 |
Tánh Linh | 1 ngày | 300 | 3.500.000 |
Phan Thiết | 1 ngày | 400 | 4.500.000 |
Mũi Né | 2 ngày 1 đêm | 480 | 5.500.000 |
Mũi Né | 3 ngày 2 đêm | 580 | 6.500.000 |
Đức Linh | 1 ngày | 250 | 3.500.000 |
Tuy Phong | 1 ngày | 550 | 6.000.000 |
Lâm Đồng | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Đà Lạt | 2 ngày 2 đêm | 750 | 7.500.000 |
Đà Lạt | 3 ngày 1 đêm | 800 | 9.500.000 |
Bảo Lộc | 1 ngày | 400 | 4.800.000 |
Madagui | 1 ngày | 280 | 4.000.000 |
Madagui | 2 ngày 1 đêm | 300 | 5.500.000 |
Đức Trọng | 1 ngày | 500 | 6.500.000 |
Gia Lai | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Pleiku | 2 ngày 2 đêm | 1000 | 11.000.000 |
An Khê | 2 ngày 2 đêm | 1100 | 12.000.000 |
Kon Tum | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Thành phố Kon Tum | 2 ngày 2 đêm | 1200 | 13.000.000 |
Đắk Lắk | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Buôn Mê Thuột | 3 ngày 2 đêm | 900 | 9.000.000 |
Buôn Mê Thuột | 4 ngày 3 đêm | 1000 | 10.000.000 |
Đắk Nông | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Gia Nghĩa | 1 ngày | 450 | 5.500.000 |
Đắk Mil | 2 ngày 1 đêm | 600 | 7.000.000 |
Phú Yên | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Tuy Hoà | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 13.000.000 |
Bình Định | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Quy Nhơn | 3 ngày 3 đêm | 1300 | 17.000.000 |
Quảng Ngãi | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Thành phố Quảng Ngãi | 3 ngày 3 đêm | 1600 | 18.000.000 |
Đà Nẵng | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Thành phố Đà Nẵng | 4 ngày 4 đêm | 2000 | 19.000.000 |
Huế | Thời Gian | KM | Xe 29 chỗ |
Thành phố Huế | 4 ngày 4 đêm | 2100 | 20.000.000 |
Lưu ý:
- Giá thuê xe đã bao gồm: tiền lương của tài xế, xăng xe, phí đường.
- Giá thuê xe chưa bao gồm: VAT, tiền ăn ngủ tài xế, bến bãi nếu có
- Bảng giá thuê xe cũng sẽ có sự thay đổi tuỳ thời điểm, giá xe sẽ tăng cao vào các ngày thứ bảy, chủ nhật, ngày lể, tết.
Xem thêm thông tin chi tiết các dòng xe Thaco 29 chỗ có trên thị trường: xe Thaco 29 chỗ
Thuê Xe Việt – Dịch vụ cho thuê xe Samco 29 chỗ giá rẻ, uy tín
Việc lựa chọn thuê xe phù hợp và đảm bảo an toàn đang được rất nhiều người quan tâm hiện nay. Nếu có nhu cầu đi chơi xa với số lượng người nhiều thì dịch vụ cho thuê xe Samco 29 chỗ chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Khách hàng có thể đến với Thuê xe Việt để được trải nghiệm dịch vụ thuê tốt nhất.
- Mẫu xe Samco 29 chỗ luôn được Thuê xe Việt thường xuyên nâng cấp cải tiến, vì vậy khi chọn thuê khách hàng sẽ hoàn toàn an tâm khi di chuyển mà không xảy ra sai sót gì.
- Ngoài ra đơn vị này còn tích hợp thêm nhiều tính năng an toàn cho xe giúp người dùng không chắc tay cũng có thể di chuyển dễ dàng trong điều kiện địa hình khó khăn.
- Đặc biệt khi thuê xe Samco tại Thuê xe Việt khách hàng sẽ được hưởng mức giá cực kỳ hấp dẫn mà ít đơn vị cho thuê nào có được.
- Đội ngũ nhân viên tư vấn tận tình, giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng. Các tài xế giàu kinh nghiệm, phục vụ nhiệt tình, luôn vui vẻ với hành khách.
- Đặc biệt, khi khách hàng có nhu cầu thuê xe Samco 29 chỗ theo tháng, Thuê Xe Việt luôn có những chương trình ưu đãi, giảm giá hấp dẫn.
Xem thêm bảng giá thuê xe và thông tin chi tiết xe Hyundai Universe Mini tại đây: thuê xe Universe 29 chỗ
Liên hệ ngay với Thuê Xe Việt để thuê xe Samco 29 chỗ giá rẻ nhất
Nhu cầu sử dụng dịch vụ thuê xe hiện nay khá cao chính vì vậy Thuê xe Việt luôn cố gắng cải thiện để mang đến khách hàng những dịch vụ tốt nhất. Dịch vụ thuê xe Samco 29 chỗ chính là dịch vụ tiêu biểu của đơn vị và được nhiều người lựa chọn. Mong rằng khách hàng khi đến với Thuê xe Việt sẽ có những chuyến đi an toàn và thoải mái nhất.
Thuê Xe Việt
- Địa chỉ: 111D Lý Chính Thắng, P.7, Q. 3, TPHCM
- Điện thoại: 078.234.1111
- Email: info.thuexeviet@gmail.com